ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2019
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
1 |
Tiền lương |
Đồng |
26.071.829.481 |
2 |
Tiền công |
Đồng |
266.856.837 |
3 |
Phụ cấp lương |
Đồng |
11.046.464.957 |
4 |
Chi hội nghị |
Đồng |
168.618.000 |
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Đồng |
585.665.254 |
6 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
19.832.800 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
2.750.000 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
7.260.384 |
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
18.250.800 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
6.570.472 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
9.189..000 |
8 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
11.830.000 |
9 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Đồng |
3.246.000.000 |
10 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Đồng |
960.600.000 |
11 |
Chi học bổng khuyến khích |
Đồng |
4.263.916.300 |
12 |
Chi trợ cấp xã hội, hỗ trợ CPHT |
Đồng |
2.713.516.000 |
13 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
|
8.256.306.000 |
14 |
Lệ phí ký túc xá |
|
|
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
15 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
110.000 |