STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
I |
Học phí hệ chính quy chương trình đại trà năm học 2015-2016 |
|
|
1 |
Tiến sỹ |
|
|
+ Khối ngành nông, lâm, ngư |
Triệu đồng /năm |
14,500 |
|
+ Khối ngành công nghệ |
Triệu đồng /năm |
17,125 |
|
2 |
Thạc sỹ |
|
|
+ Khối ngành nông, lâm, ngư |
Triệu đồng /năm |
8,700 |
|
+ Khối ngành công nghệ |
Triệu đồng /năm |
10,275 |
|
3 |
Đại học |
|
|
+ Khối ngành nông, lâm, ngư |
Triệu đồng /năm |
5,800 |
|
+ Khối ngành công nghệ |
Triệu đồng /năm |
6,850 |
|
4 |
Cao đẳng |
|
|
II |
Học phí hệ vừa làm vừa học tại trường năm học 2015-2016 |
|
|
1 |
Tiến sỹ |
Triệu đồng /năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
Triệu đồng /năm |
|
3 |
Đại học |
Triệu đồng /năm |
7,600 |
4 |
Cao đẳng |
Triệu đồng /năm |
|
III |
Tổng thu năm 2015 |
Tỷ đồng |
120,770 |
1 |
Dư năm trước chuyển sang |
Tỷ đồng |
12,919 |
2 |
Từ Ngân sách |
Tỷ đồng |
36,276 |
3 |
Từ học phí, lệ phí |
Tỷ đồng |
69,763 |
4 |
Từ nguồn khác |
Tỷ đồng |
1,812 |