ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2020
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
1 |
Tiền lương |
Đồng |
23.892.825.818 |
2 |
Tiền công |
Đồng |
1.400.210.254 |
3 |
Phụ cấp lương |
Đồng |
9.150.377.004 |
4 |
Chi hội nghị |
Đồng |
190.505.700 |
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Đồng |
173.119.500 |
6 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
||
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
37.830.837 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
1.984.680 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
9.557.723 |
|
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
||
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
42.902.679 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
2.018.013 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
6.674.993 |
|
8 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
23.194.871 |
9 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Đồng |
5.175564.056 |
10 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Đồng |
420.771.000 |
11 |
Chi học bổng khuyến khích |
Đồng |
5.088.570.470 |
12 |
Chi trợ cấp xã hội, hỗ trợ CPHT |
Đồng |
3.244.370.470 |
13 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
7.095.918.000 |
|
14 |
Lệ phí ký túc xá |
||
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
|
15 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
0 |