ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2023
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
1 |
Tiền lương |
Triệu đồng |
24.097 |
2 |
Tiền công |
Triệu đồng |
98 |
3 |
Phụ cấp lương |
Triệu đồng |
6.497 |
4 |
Chi hội nghị |
Triệu đồng |
9 |
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Triệu đồng |
59 |
6 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
+ Mức cao nhất |
Triệu đồng |
22,42 |
|
+ Mức thấp nhất |
Triệu đồng |
4,81 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Triệu đồng |
13,61 |
|
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
+ Mức cao nhất |
Triệu đồng |
19,21 |
|
+ Mức thấp nhất |
Triệu đồng |
5,94 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Triệu đồng |
12,58 |
|
8 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Triệu đồng/SV/năm |
2,44 |
9 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Triệu đồng |
1.754 |
10 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Triệu đồng |
664 |
11 |
Chi học bổng khuyến khích |
Triệu đồng |
1.330 |
12 |
Chi trợ cấp xã hội, hỗ trợ CPHT |
Triệu đồng |
2.211 |
13 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
Triệu đồng |
3.672 |
14 |
Lệ phí ký túc xá |
|
0 |
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
15 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
0 |