ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
STT |
Diễn giải |
Dự toán được giao |
I |
Tổng nguồn tài chính của đơn vị |
129.536 |
|
Số dư năm trước chuyển sang |
1.961 |
1 |
Thu phí, lệ phí |
47.594 |
1.1 |
Học phí chính quy |
23.410 |
1.2 |
Học phí phi chính quy |
14.118 |
1.3 |
Sau đại học |
10.066 |
2 |
Nguồn thu dịch vụ |
0 |
3 |
Nguồn NSNN |
28.640 |
3.1 |
Ngân sách trong nước |
28.640 |
- |
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ được cấp có thẩm quyền giao |
17.200 |
- |
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao (chi tiết từng chính sách, nhiệm vụ) |
11.440 |
3.2 |
Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật |
0 |
4 |
Nguồn thu hợp pháp khác (chi tiết từng nguồn thu) |
51.341 |
|
Khu nội trú (KTX) |
355 |
|
Đào tạo chứng chỉ ngắn hạn |
571 |
|
Khai thác cơ sở vật chất |
489 |
|
Bổ sung kiến thức |
429 |
|
Lãi tiền gửi ngân hàng |
15 |
|
Thu khác |
49.483 |
II |
Sử dụng nguồn tài chính của đơn vị |
120.203 |
1 |
Chi tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp |
44.186 |
2 |
Chi học bổng hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên |
8.414 |
3 |
Chi tiền thưởng, phúc lợi tập thể |
150 |
4 |
Chi phí dịch vụ công, thông tin truyền thông |
2.645 |
5 |
Chi hoạt động chuyên môn, chi quản lý |
54.218 |
6 |
Trích Khấu hao TSCĐ theo quy định |
0 |
7 |
Chi khác theo quy định |
9.327 |
8 |
Trích nộp đại học Thái Nguyên |
881 |
9 |
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo quy định |
453 |
III |
Chênh lệch thu chi được sử dụng |
9.333 |
IV |
Trích lập sử dụng các quỹ |
9.333 |
1 |
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
5.380 |
2 |
Quỹ phúc lợi |
3.653 |
3 |
Quỹ khen thưởng |
300 |
|
Chênh lệch chuyển sang năm sau |
0 |