Các ngành đào tạo trình độ thạc sĩ
Thạc sĩ |
Xem tại đây/Tải về | ||
|
Mã số |
Tên ngành |
|
1 |
8 62 01 10 |
Khoa học cây trồng |
|
2 |
8 62 01 05 |
Chăn nuôi |
|
3 |
8 64 01 01 |
Thú y |
|
4 |
8 62 02 01 |
Lâm học |
|
5 |
8 85 01 03 |
Quản lý đất đai |
|
6 |
8 44 03 01 |
Khoa học môi trường |
|
7 |
8 62 01 16 |
Phát triển nông thôn |
|
8 |
8 62 01 15 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
9 |
8 42 02 01 |
Công nghệ sinh học |
|
10 |
8 62 02 11 |
Quản lý tài nguyên rừng |
Chi tiết xem tại đây |