Các ngành Đảo tạo tiến sĩ
Tiến sĩ |
Xem tại đây/Tải về | ||
|
Mã số |
Tên ngành |
|
1 |
29 62 01 10 |
Khoa học cây trồng |
Chi tiết xem tại đây |
2 |
9 62 01 05 |
Chăn nuôi |
|
3 |
9 62 01 07 |
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
|
4 |
9 64 01 04 |
Ký sinh trùng và Vi sinh vật học thú y |
|
5 |
9 62 02 05 |
Lâm sinh |
|
6 |
9 62 15 16 |
Quản lý đất đai |
|
7 |
9 44 03 01 |
Khoa học môi trường |
|
8 |
9 62 01 16 |
Phát triển nông thôn |
Chi tiết xem tại đây |