ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2023
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
STT |
Diễn giải |
Dự toán được giao |
I |
Tổng nguồn tài chính của đơn vị |
72.361 |
|
Số dư năm trước chuyển sang |
0 |
1 |
Thu phí, lệ phí |
35.643 |
1.1 |
Học phí chính quy |
15.796 |
1.2 |
Học phí phi chính quy |
6.845 |
1.3 |
Sau đại học |
13.002 |
2 |
Nguồn thu dịch vụ |
0 |
3 |
Nguồn NSNN |
26.164 |
3.1 |
Ngân sách trong nước |
26.164 |
- |
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ được cấp có thẩm quyền giao |
26.164 |
- |
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao (chi tiết từng chính sách, nhiệm vụ) |
0 |
3.2 |
Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật |
0 |
4 |
Nguồn thu hợp pháp khác (chi tiết từng nguồn thu) |
10.554 |
|
Khu nội trú (KTX) |
440 |
|
Đào tạo chứng chỉ ngắn hạn |
571 |
|
Khai thác cơ sở vật chất |
1.974 |
|
Bổ sung kiến thức |
577 |
|
Lãi tiền gửi ngân hàng |
23 |
|
Thu khác |
6.969 |
II |
Sử dụng nguồn tài chính của đơn vị |
65.298 |
1 |
Chi tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp |
46.809 |
2 |
Chi học bổng hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên |
4.697 |
3 |
Chi tiền thưởng, phúc lợi tập thể |
71 |
4 |
Chi phí dịch vụ công, thông tin truyền thông |
525 |
5 |
Chi hoạt động chuyên môn, chi quản lý |
8.172 |
6 |
Trích Khấu hao TSCĐ theo quy định |
0 |
7 |
Chi khác theo quy định |
4.051 |
8 |
Trích nộp đại học Thái Nguyên |
654 |
9 |
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo quy định |
319 |
III |
Chênh lệch thu chi được sử dụng |
7.063 |
IV |
Trích lập sử dụng các quỹ |
7.063 |
1 |
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
4.013 |
2 |
Quỹ phúc lợi |
2.650 |
3 |
Quỹ khen thưởng |
400 |
|
Chênh lệch chuyển sang năm sau |
0 |