ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
|
|
|
|
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2021
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
||
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
||||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
123.799 |
|
|
|
|
1 |
Dư năm trước chuyển sang |
16.782 |
|
|
|
|
2 |
Số thu phí, lệ phí |
49.095 |
|
|
|
|
|
Học phí chính quy |
33.192 |
|
|
|
|
|
+ Nghiên cứu sinh |
636 |
|
|
|
|
|
+ Cao học |
7.516 |
|
|
|
|
|
+ Đại học chính quy |
25.040 |
|
|
|
|
|
Học phí không chính quy |
15.903 |
|
|
|
|
3 |
Thu khác sự nghiệp khác |
1.767 |
|
|
|
|
|
+ Thu KTX |
355 |
|
|
|
|
|
+ Thu tiền thanh lý tài sản |
27 |
|
|
|
|
|
+ Bổ sung kiến thức |
881 |
|
|
|
|
|
+ Lãi tiền gửi |
15 |
|
|
|
|
|
+ Khai thác cơ sở vật chất |
489 |
|
|
|
|
4 |
Thu dịch vụ khác |
56.155 |
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Tổng chi của năm 2021 |
129.407 |
|
33.078 |
82.952 |
13.377 |
2 |
Loại 100 khoản 101 (NCKH) chi không thường xuyên NSNN |
0 |
|
|
|
|
|
Chi phí chuyên môn |
0 |
|
|
|
|
3 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi thường xuyên |
122.569 |
|
|
|
|
3.1 |
Chi cho con người |
39.936 |
|
|
|
|
|
Tiền lương |
22.259 |
|
|
|
|
|
Tiền công |
1.446 |
|
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
9.797 |
|
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ |
2.650 |
|
|
|
|
|
Tiền thưởng |
69 |
|
|
|
|
|
Phúc lợi tập thể |
7 |
|
|
|
|
|
Các khoản đóng góp |
1.847 |
|
|
|
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
1.861 |
|
|
|
|
3.2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
77.114 |
|
|
|
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
1465 |
|
|
|
|
|
Vật tư văn phòng |
416 |
|
|
|
|
|
Thông tin tuyên truyền liên lạc |
621 |
|
|
|
|
|
Hội nghị |
75 |
|
|
|
|
|
Công tác phí |
344 |
|
|
|
|
|
Chi thuê mướn |
844 |
|
|
|
|
|
Chi đoàn ra |
27 |
|
|
|
|
|
Chi đoàn vào |
5 |
|
|
|
|
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ |
2.644 |
|
|
|
|
|
Chi phí chuyên môn |
70.673 |
|
|
|
|
3.3 |
Chi khác |
5.519 |
|
|
|
|
|
Chi khác |
5.519 |
|
|
|
|
4 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi không thường xuyên |
6.838 |
|
|
|
|
|
Tiền lương |
382 |
|
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ chi phí học tập |
1.873 |
|
|
|
|
|
Chi khác |
3.758 |
|
|
|
|
5 |
Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh |
825 |
|
|
|
|
|
Chi đào tạo học sinh Lào |
825 |
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
1.035 |
|
|
|
|
1 |
Nộp NSNN |
212 |
|
|
|
|
2 |
Trích nộp cấp trên |
823 |
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
25.660 |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
17.200 |
|
|
|
|
|
|
7.289 |
|
|
|
|
|
|
1.171 |
|
|
|
|