THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2015
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
1 |
Tiền lương |
Đồng |
20.483.742.899 |
2 |
Tiền công |
Đồng |
902.202.645 |
3 |
Phụ cấp lương |
Đồng |
9.164.297.160 |
4 |
Chi hội nghị |
Đồng |
230.465.000 |
5 |
Tham quan, học tập nước ngoài |
Đồng |
146.408.027 |
6 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
22.332.800 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
2.653.633 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
8.560.384 |
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
17.332.800 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
6.570.472 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
9.389..323 |
8 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
8.382.000 |
9 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Đồng |
3.820.195.038 |
10 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Đồng |
1.884.769.000 |
11 |
Chi học bổng khuyến khích |
Đồng |
3.070.850.000 |
12 |
Chi trợ cấp xã hội |
Đồng |
3.110.360.000 |
13 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
|
5.315.325.000 |
14 |
Lệ phí ký túc xá |
|
|
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng/SV |
80.000 |
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng/SV |
100.000 |
15 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng/SV |
110.000 |