|
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2024
|
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
|
1 |
Tiền lương |
Triệu đồng |
30.480 |
|
2 |
Tiền công |
Triệu đồng |
131 |
|
3 |
Phụ cấp lương |
Triệu đồng |
14.422 |
|
4 |
Chi hội nghị |
Triệu đồng |
69 |
|
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Triệu đồng |
147 |
|
6 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng |
17.626.673 |
|
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng |
1.874.340 |
|
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng |
8.792.306 |
|
|
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng |
23.285.173 |
|
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng |
4.823.640 |
|
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng |
13.098.820 |
|
|
8 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
2.671.971 |
|
9 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Triệu đồng |
741 |
|
10 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Triệu đồng |
53 |
|
11 |
Chi học bổng khuyến khích |
Triệu đồng |
1.726 |
|
12 |
Chi trợ cấp xã hội, hỗ trợ CPHT |
Triệu đồng |
3.063 |
|
13 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
Triệu đồng |
5.332 |
|
14 |
Lệ phí ký túc xá |
|
0 |
|
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
|
15 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
0 |
