ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2017
|
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
|
1 |
Tiền lương |
Đồng |
23.355.230.609 |
|
2 |
Tiền công |
Đồng |
213.600.000 |
|
3 |
Phụ cấp lương |
Đồng |
11.846.859.278 |
|
4 |
Chi hội nghị |
Đồng |
313.753.500 |
|
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Đồng |
619.364.576 |
|
6 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
19.560.800 |
|
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
2.750.000 |
|
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
7.260.384 |
|
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
18.332.800 |
|
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
6.850.472 |
|
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
8.520..323 |
|
8 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
11.882.000 |
|
9 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Đồng |
3.820.195.038 |
|
10 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Đồng |
1.884.769.000 |
|
11 |
Chi học bổng khuyến khích |
Đồng |
3.070.850.000 |
|
12 |
Chi trợ cấp xã hội |
Đồng |
2.945.900.000 |
|
13 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
|
11.130.874.000 |
|
14 |
Lệ phí ký túc xá |
|
|
|
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
|
15 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
110.000 |
