|
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
|
|
|||
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2024
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
|
STT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
||||
|
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
68.491 |
68.491 |
|
|
|
|
1 |
Dư năm trước chuyển sang |
|
|
|
|
|
|
2 |
Số thu phí, lệ phí |
56.890 |
56.890 |
|
|
|
|
|
Học phí chính quy |
40.498 |
40.498 |
|
|
|
|
|
+ Nghiên cứu sinh |
992 |
992 |
|
|
|
|
|
+ Cao học |
5.356 |
5.356 |
|
|
|
|
|
+ Đại học chính quy |
29.438 |
29.438 |
|
|
|
|
|
+ Đào tạo từ xa |
4.712 |
4.712 |
|
|
|
|
|
Học phí không chính quy |
16.392 |
16.392 |
|
|
|
|
3 |
Thu khác sự nghiệp khác |
936 |
936 |
|
|
|
|
|
+ Thu KTX |
330 |
330 |
|
|
|
|
|
+ Thu tiền thanh lý tài sản |
38 |
38 |
|
|
|
|
|
+ Bổ sung kiến thức |
537 |
537 |
|
|
|
|
|
+ Lãi tiền gửi |
31 |
31 |
|
|
|
|
4 |
Thu dịch vụ khác |
10.665 |
10.665 |
|
|
|
|
|
+ Khai thác cơ sở vật chất |
1.775 |
1.775 |
|
|
|
|
|
+ Chương trình đào tạo, liên kết |
8.890 |
8.890 |
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn NSNN và nguồn phí được khấu trừ, để lại |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổng chi của năm 2024 |
0 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Loại 100 khoản 101 (NCKH) chi không thường xuyên NSNN |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
Chi phí chuyên môn |
0 |
0 |
|
|
|
|
3 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi thường xuyên |
61.813 |
61.813 |
|
|
|
|
3.1 |
Chi cho con người |
50.791 |
50.791 |
|
|
|
|
|
Tiền lương |
26.931 |
26.931 |
|
|
|
|
|
Tiền công |
131 |
131 |
|
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
13.074 |
13.074 |
|
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ |
1.775 |
1.775 |
|
|
|
|
|
Tiền thưởng |
37 |
37 |
|
|
|
|
|
Các khoản đóng góp |
8.475 |
8.475 |
|
|
|
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
368 |
368 |
|
|
|
|
3.2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
5.649 |
5.649 |
|
|
|
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
1.668 |
1.668 |
|
|
|
|
|
Vật tư văn phòng |
384 |
384 |
|
|
|
|
|
Thông tin tuyên truyền liên lạc |
612 |
612 |
|
|
|
|
|
Hội nghị |
69 |
69 |
|
|
|
|
|
Công tác phí |
251 |
251 |
|
|
|
|
|
Chi phi thuê mướn |
1.736 |
1.736 |
|
|
|
|
|
Chi đoàn ra |
41 |
41 |
|
|
|
|
|
Chi đoàn vào |
147 |
147 |
|
|
|
|
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ |
741 |
741 |
|
|
|
|
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành |
14.289 |
14.289 |
|
|
|
|
3.3 |
Chi khác |
5.373 |
5.373 |
|
|
|
|
|
Chi khác |
5.373 |
5.373 |
|
|
|
|
4 |
Loại 070 khoản 082 (Giáo dục sau đại học) chi thường xuyên |
6.444 |
6.444 |
|
|
|
|
|
Tiền lương |
3.549 |
3.549 |
|
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
1.348 |
1.348 |
|
|
|
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
123 |
123 |
|
|
|
|
|
Công tác phí |
9 |
9 |
|
|
|
|
|
Chi phi thuê mướn |
152 |
152 |
|
|
|
|
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành |
709 |
709 |
|
|
|
|
|
Chi khác |
554 |
554 |
|
|
|
|
5 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi không thường xuyên |
8.890 |
8.890 |
|
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ chi phí học tập |
3.558 |
3.558 |
|
|
|
|
|
Chi khác |
5.332 |
5.332 |
|
|
|
|
6 |
Loại 070 khoản 084 Đào tạo nước ngoài |
321 |
321 |
|
|
|
|
7 |
Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh |
2.787 |
2.787 |
|
|
|
|
|
Chi đào tạo học sinh Lào |
2.787 |
2.787 |
|
|
|
|
C |
Nộp cấp trên |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
Trích nộp cấp trên |
0 |
0 |
|
|
|
|
D |
Số thu nộp NSNN |
2.595 |
2.595 |
|
|
|
|
|
Nộp NSNN |
2.595 |
2.595 |
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
28.159 |
28.159 |
|
|
|
|
|
Loại 100 khoản 101 Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
Loại 070 khoản 081 Đào tạo đại học thường xuyên |
16.161 |
16.161 |
|
|
|
|
|
Loại 070 khoản 081 Đào tạo đại học không thường xuyên |
8.890 |
8.890 |
|
|
|
|
|
Loại 070 khoản 084 Đào tạo đại học không thường xuyên |
320 |
320 |
|
|
|
|
|
Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh |
2.788 |
2.788 |
|
|
|
