Banner
Trang chủ CÔNG KHAI Thu chi Tài chính Công khai tài chính

Thông báo công khai quyết toán thu chi nguồn NSNN, nguồn khác năm 2024

22/05/2025 15:14 - Xem: 195

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

   

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2024

 (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)

ĐV tính: Triệu đồng

STT

Nội dung

 Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Trong đó

Quỹ lương

Mua sắm, sửa chữa

Trích lập các quỹ

I

Quyết toán thu

 

 

 

 

 

A

Tổng số thu

68.491

68.491

 

 

 

1

Dư năm trước chuyển sang

 

 

 

 

 

2

Số thu phí, lệ phí

56.890

56.890

 

 

 

 

Học phí chính quy

40.498

40.498

 

 

 

 

+ Nghiên cứu sinh

992

992

 

 

 

 

+ Cao học

5.356

5.356

 

 

 

 

+ Đại học chính quy

29.438

29.438

 

 

 

 

+ Đào tạo từ xa

4.712

4.712

 

 

 

 

Học phí không chính quy

16.392

16.392

 

 

 

3

Thu khác sự nghiệp khác

936

936

 

 

 

 

+ Thu KTX

330

330

 

 

 

 

+ Thu tiền thanh lý tài sản

38

38

 

 

 

 

+ Bổ sung kiến thức

537

537

 

 

 

 

+ Lãi tiền gửi

31

31

 

 

 

4

Thu dịch vụ khác

10.665

10.665

 

 

 

 

+ Khai thác cơ sở vật chất

1.775

1.775

 

 

 

 

+ Chương trình đào tạo, liên kết

8.890

8.890

 

 

 

B

Chi từ nguồn NSNN và nguồn phí được khấu trừ, để lại

 

 

 

 

 

1

Tổng chi của năm 2024

0

0

 

 

 

2

Loại 100 khoản 101 (NCKH) chi không thường xuyên NSNN

0

0

 

 

 

 

Chi phí chuyên môn

0

0

 

 

 

3

Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi thường xuyên

61.813

61.813

 

 

 

3.1

Chi cho con người

50.791

50.791

 

 

 

 

Tiền lương

26.931

26.931

 

 

 

 

Tiền công

131

131

 

 

 

 

Phụ cấp lương

13.074

13.074

 

 

 

 

Học bổng, hỗ trợ

1.775

1.775

 

 

 

 

Tiền thưởng

37

37

 

 

 

 

Các khoản đóng góp

8.475

8.475

 

 

 

 

Các khoản thanh toán khác cho cá nhân

368

368

 

 

 

3.2

Chi nghiệp vụ chuyên môn

5.649

5.649

 

 

 

 

Thanh toán dịch vụ công cộng

1.668

1.668

 

 

 

 

Vật tư văn phòng

384

384

 

 

 

 

Thông tin tuyên truyền liên lạc

612

612

 

 

 

 

Hội nghị

69

69

 

 

 

 

Công tác phí

251

251

 

 

 

 

Chi phi thuê mướn

1.736

1.736

 

 

 

 

Chi đoàn ra

41

41

 

 

 

 

Chi đoàn vào

147

147

 

 

 

 

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ

741

741

 

 

 

 

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành

14.289

14.289

 

 

 

3.3

Chi khác

5.373

5.373

 

 

 

 

Chi khác

5.373

5.373

 

 

 

4

Loại 070 khoản 082 (Giáo dục sau đại học) chi thường xuyên

6.444

6.444

 

 

 

 

Tiền lương

3.549

3.549

 

 

 

 

Phụ cấp lương

1.348

1.348

 

 

 

 

Các khoản thanh toán khác cho cá nhân

123

123

 

 

 

 

Công tác phí

9

9

 

 

 

 

Chi phi thuê mướn

152

152

 

 

 

 

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành

709

709

 

 

 

 

Chi khác

554

554

 

 

 

5

Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi không thường xuyên

8.890

8.890

 

 

 

 

Học bổng, hỗ trợ chi phí học tập

3.558

3.558

 

 

 

 

Chi khác

5.332

5.332

 

 

 

6

Loại 070 khoản 084 Đào tạo nước ngoài

321

321

 

 

 

7

Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh

2.787

2.787

 

 

 

 

Chi đào tạo học sinh Lào

2.787

2.787

 

 

 

C

Nộp cấp trên

0

0

 

 

 

 

Trích nộp cấp trên

0

0

 

 

 

D

Số thu nộp NSNN

2.595

2.595

 

 

 

 

Nộp NSNN

2.595

2.595

 

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

28.159

28.159

 

 

 

 

Loại 100 khoản 101 Nghiên cứu khoa học

0

0

 

 

 

 

Loại 070 khoản 081 Đào tạo đại học thường xuyên

16.161

16.161

 

 

 

 

Loại 070 khoản 081 Đào tạo đại học không thường xuyên

8.890

8.890

 

 

 

 

Loại 070 khoản 084 Đào tạo đại học không thường xuyên

320

320

 

 

 

 

Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh

2.788

2.788

 

 

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN